Thông tin thuật ngữ dignity tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dignity (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dignityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dignity tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dignity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dignity tiếng Anh nghĩa là gì.
dignity /'digniti/
* danh từ
- chân giá trị
=the dignity of labour+ chân giá trị của lao động
- phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng
=human dignity+ nhân phẩm
=beneath one's dignity+ không xứng đáng với phẩm cách của mình
=to stand upon one's dignity+ tự trọng, giữ phẩm giá của mình
- chức tước cao, chức vị cao
- thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang
Thuật ngữ liên quan tới dignity
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dignity trong tiếng Anh
dignity có nghĩa là: dignity /'digniti/* danh từ- chân giá trị=the dignity of labour+ chân giá trị của lao động- phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng=human dignity+ nhân phẩm=beneath one's dignity+ không xứng đáng với phẩm cách của mình=to stand upon one's dignity+ tự trọng, giữ phẩm giá của mình- chức tước cao, chức vị cao- thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang
Đây là cách dùng dignity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dignity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dignity /'digniti/* danh từ- chân giá trị=the dignity of labour+ chân giá trị của lao động- phẩm giá tiếng Anh là gì?
phẩm cách tiếng Anh là gì?
lòng tự trọng=human dignity+ nhân phẩm=beneath one's dignity+ không xứng đáng với phẩm cách của mình=to stand upon one's dignity+ tự trọng tiếng Anh là gì?
giữ phẩm giá của mình- chức tước cao tiếng Anh là gì?
chức vị cao- thái độ chững chạc tiếng Anh là gì?
thái độ đường hoàng tiếng Anh là gì?
vẻ nghiêm trang