Thông tin thuật ngữ dimity tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dimity (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dimityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dimity tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dimity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dimity tiếng Anh nghĩa là gì.
dimity /'dimiti/
* danh từ
- vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)
Thuật ngữ liên quan tới dimity
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dimity trong tiếng Anh
dimity có nghĩa là: dimity /'dimiti/* danh từ- vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)
Đây là cách dùng dimity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dimity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dimity /'dimiti/* danh từ- vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ tiếng Anh là gì?
để làm màn che...)