Thông tin thuật ngữ dingier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dingier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dingierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dingier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dingier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dingier tiếng Anh nghĩa là gì.
dingy /'dindʤi/
* tính từ
- tối màu, xỉn, xám xịt
- bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn
Thuật ngữ liên quan tới dingier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dingier trong tiếng Anh
dingier có nghĩa là: dingy /'dindʤi/* tính từ- tối màu, xỉn, xám xịt- bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn
Đây là cách dùng dingier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dingier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dingy /'dindʤi/* tính từ- tối màu tiếng Anh là gì?
xỉn tiếng Anh là gì?
xám xịt- bẩn thỉu tiếng Anh là gì?
dơ dáy tiếng Anh là gì?
cáu bẩn