dinned tiếng Anh là gì?

dinned tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dinned trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dinned tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dinned tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dinned

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dinned tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dinned tiếng Anh nghĩa là gì.

din /din/

* danh từ
- tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc

* ngoại động từ
- làm điếc tai, làm inh tai nhức óc
=to din somebody's ears+ làm điếc tai ai
=to din something into somebody's ears+ nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai

* nội động từ
- làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc

Thuật ngữ liên quan tới dinned

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dinned trong tiếng Anh

dinned có nghĩa là: din /din/* danh từ- tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc* ngoại động từ- làm điếc tai, làm inh tai nhức óc=to din somebody's ears+ làm điếc tai ai=to din something into somebody's ears+ nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai* nội động từ- làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc

Đây là cách dùng dinned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dinned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

din /din/* danh từ- tiếng ầm ĩ tiếng Anh là gì?
tiếng om sòm tiếng Anh là gì?
tiếng inh tai nhức óc* ngoại động từ- làm điếc tai tiếng Anh là gì?
làm inh tai nhức óc=to din somebody's ears+ làm điếc tai ai=to din something into somebody's ears+ nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai* nội động từ- làm ầm ĩ tiếng Anh là gì?
làm om sòm tiếng Anh là gì?
làm ồn ào tiếng Anh là gì?
làm inh tai nhức óc