Thông tin thuật ngữ dippers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dippers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dippersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dippers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dippers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dippers tiếng Anh nghĩa là gì.
dipper /'dipə/
* danh từ
- người nhúng, người ngân, người dìm
- tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
- chim hét nước, chim xinclut
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
- (thiên văn học) chòm sao Gấu
=the [Great] Dipper+ chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)
=the [Litter] Dipper+ chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)
- (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
- chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)
Thuật ngữ liên quan tới dippers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dippers trong tiếng Anh
dippers có nghĩa là: dipper /'dipə/* danh từ- người nhúng, người ngân, người dìm- tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn- chim hét nước, chim xinclut- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)- (thiên văn học) chòm sao Gấu=the [Great] Dipper+ chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)=the [Litter] Dipper+ chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)- (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm- chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)
Đây là cách dùng dippers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dippers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dipper /'dipə/* danh từ- người nhúng tiếng Anh là gì?
người ngân tiếng Anh là gì?
người dìm- tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn- chim hét nước tiếng Anh là gì?
chim xinclut- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)- (thiên văn học) chòm sao Gấu=the [Great] Dipper+ chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)=the [Litter] Dipper+ chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)- (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm- chén rửa bút mực (của thợ vẽ tiếng Anh là gì?
thợ sơn)