Thông tin thuật ngữ dischargeable tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dischargeable (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dischargeableBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dischargeable tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dischargeable trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dischargeable tiếng Anh nghĩa là gì.
dischargeable /dis'tʃɑ:dʤəbl/
* tính từ
- có thể giải ngũ (binh sĩ)
- có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ
- có thể phục quyền được (người bị phá sản)
- có thể trả được nợ
Thuật ngữ liên quan tới dischargeable
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dischargeable trong tiếng Anh
dischargeable có nghĩa là: dischargeable /dis'tʃɑ:dʤəbl/* tính từ- có thể giải ngũ (binh sĩ)- có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ- có thể phục quyền được (người bị phá sản)- có thể trả được nợ
Đây là cách dùng dischargeable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dischargeable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dischargeable /dis'tʃɑ:dʤəbl/* tính từ- có thể giải ngũ (binh sĩ)- có thể dược miễn dịch tiếng Anh là gì?
có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ- có thể phục quyền được (người bị phá sản)- có thể trả được nợ