Thông tin thuật ngữ disciplinary tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
disciplinary (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ disciplinaryBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
disciplinary tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disciplinary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disciplinary tiếng Anh nghĩa là gì.
disciplinary /'disiplinəri/
* tính từ
- (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật
- có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc
Thuật ngữ liên quan tới disciplinary
Tóm lại nội dung ý nghĩa của disciplinary trong tiếng Anh
disciplinary có nghĩa là: disciplinary /'disiplinəri/* tính từ- (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật- có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc
Đây là cách dùng disciplinary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disciplinary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
disciplinary /'disiplinəri/* tính từ- (thuộc) kỷ luật tiếng Anh là gì?
để đưa vào kỷ luật- có tính chất rèn luyện trí óc tiếng Anh là gì?
để rèn luyện trí óc