disciplined tiếng Anh là gì?

disciplined tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disciplined trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ disciplined tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm disciplined tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disciplined

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disciplined tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disciplined tiếng Anh nghĩa là gì.

disciplined

* tính từ
- có kỷ luật
= a disciplined mind+đầu óc có kỷ luậtdiscipline /'disiplin/

* danh từ
- kỷ luật
=to keep under strict discipline+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật
- sự rèn luyện trí óc
- nhục hình; sự trừng phạt
- (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)
- (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập
- (từ cổ,nghĩa cổ) môn học

* ngoại động từ
- khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật
- rèn luyện
- trừng phạt, đánh đập

Thuật ngữ liên quan tới disciplined

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disciplined trong tiếng Anh

disciplined có nghĩa là: disciplined* tính từ- có kỷ luật= a disciplined mind+đầu óc có kỷ luậtdiscipline /'disiplin/* danh từ- kỷ luật=to keep under strict discipline+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật- sự rèn luyện trí óc- nhục hình; sự trừng phạt- (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)- (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập- (từ cổ,nghĩa cổ) môn học* ngoại động từ- khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật- rèn luyện- trừng phạt, đánh đập

Đây là cách dùng disciplined tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disciplined tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

disciplined* tính từ- có kỷ luật= a disciplined mind+đầu óc có kỷ luậtdiscipline /'disiplin/* danh từ- kỷ luật=to keep under strict discipline+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật- sự rèn luyện trí óc- nhục hình tiếng Anh là gì?
sự trừng phạt- (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) tiếng Anh là gì?
quân sự luyện tập- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) môn học* ngoại động từ- khép vào kỷ luật tiếng Anh là gì?
đưa vào kỷ luật- rèn luyện- trừng phạt tiếng Anh là gì?
đánh đập