discountenance tiếng Anh là gì?

discountenance tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng discountenance trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ discountenance tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm discountenance tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ discountenance

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

discountenance tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discountenance tiếng Anh nghĩa là gì.

discountenance /dis'kauntinəns/

* ngoại động từ
- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống
- làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
- tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành

Thuật ngữ liên quan tới discountenance

Tóm lại nội dung ý nghĩa của discountenance trong tiếng Anh

discountenance có nghĩa là: discountenance /dis'kauntinəns/* ngoại động từ- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống- làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng- tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành

Đây là cách dùng discountenance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ discountenance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

discountenance /dis'kauntinəns/* ngoại động từ- làm mất bình tĩnh tiếng Anh là gì?
làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm luống cuống- làm chán nản tiếng Anh là gì?
làm ngã lòng tiếng Anh là gì?
làm nản lòng- tỏ ý phản đối tiếng Anh là gì?
tỏ ý không tán thành