discounts tiếng Anh là gì?

discounts tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng discounts trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ discounts tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm discounts tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ discounts

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

discounts tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discounts tiếng Anh nghĩa là gì.

discount /'diskaunt/

* danh từ
- sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)
- tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu
- sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)
=to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
!at a discount
- hạ giá, giảm giá; không được chuộng

* ngoại động từ
- thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
- giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)
- bản hạ giá; dạm bán hạ giá
- trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)
- không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của
- sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)
!such an unfortunate eventuality had been discounted
- trường hợp không may đó đã được dự tính trước

discount
- (toán kinh tế) [sự, cố] chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá

Thuật ngữ liên quan tới discounts

Tóm lại nội dung ý nghĩa của discounts trong tiếng Anh

discounts có nghĩa là: discount /'diskaunt/* danh từ- sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu- sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)=to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức!at a discount- hạ giá, giảm giá; không được chuộng* ngoại động từ- thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)- giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- bản hạ giá; dạm bán hạ giá- trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)- không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của- sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)!such an unfortunate eventuality had been discounted- trường hợp không may đó đã được dự tính trướcdiscount- (toán kinh tế) [sự, cố] chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá

Đây là cách dùng discounts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ discounts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

discount /'diskaunt/* danh từ- sự bớt tiếng Anh là gì?
sự giảm tiếng Anh là gì?
sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- tiền bớt tiếng Anh là gì?
tiền trừ tiếng Anh là gì?
tiền chiết khấu- sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện tiếng Anh là gì?
một bản tin...)=to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức!at a discount- hạ giá tiếng Anh là gì?
giảm giá tiếng Anh là gì?
không được chuộng* ngoại động từ- thanh toán (hối phiếu tiếng Anh là gì?
thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) tiếng Anh là gì?
nhận thanh toán (hối phiếu tiếng Anh là gì?
thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)- giảm giá tiếng Anh là gì?
bớt giá tiếng Anh là gì?
chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- bản hạ giá tiếng Anh là gì?
dạm bán hạ giá- trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện tiếng Anh là gì?
một bản tin...)- không kể đến tiếng Anh là gì?
không đếm xỉa đến tiếng Anh là gì?
không để ý đến tiếng Anh là gì?
coi nhẹ tiếng Anh là gì?
đánh giá thấp tầm quan trọng của- sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)!such an unfortunate eventuality had been discounted- trường hợp không may đó đã được dự tính trướcdiscount- (toán kinh tế) [sự tiếng Anh là gì?
cố] chiết khấi tiếng Anh là gì?
sự khấu nợ tiếng Anh là gì?
sự hạ giá