Thông tin thuật ngữ disentangle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
disentangle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ disentangleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
disentangle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disentangle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disentangle tiếng Anh nghĩa là gì.
disentangle /'disin'tæɳgl/
* ngoại động từ
- gỡ, gỡ rối
- làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
* nội động từ
- được gỡ rối
- thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Thuật ngữ liên quan tới disentangle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của disentangle trong tiếng Anh
disentangle có nghĩa là: disentangle /'disin'tæɳgl/* ngoại động từ- gỡ, gỡ rối- làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng* nội động từ- được gỡ rối- thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Đây là cách dùng disentangle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disentangle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
disentangle /'disin'tæɳgl/* ngoại động từ- gỡ tiếng Anh là gì?
gỡ rối- làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng* nội động từ- được gỡ rối- thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng