dishevelments tiếng Anh là gì?

dishevelments tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dishevelments trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dishevelments tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dishevelments tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dishevelments

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dishevelments tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dishevelments tiếng Anh nghĩa là gì.

dishevelment /di'ʃevəlmənt/

* danh từ
- tình trạng đầu tóc rối bời
- tình trạng tóc bị xoã ra
- tình trạng nhếch nhác

Thuật ngữ liên quan tới dishevelments

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dishevelments trong tiếng Anh

dishevelments có nghĩa là: dishevelment /di'ʃevəlmənt/* danh từ- tình trạng đầu tóc rối bời- tình trạng tóc bị xoã ra- tình trạng nhếch nhác

Đây là cách dùng dishevelments tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dishevelments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dishevelment /di'ʃevəlmənt/* danh từ- tình trạng đầu tóc rối bời- tình trạng tóc bị xoã ra- tình trạng nhếch nhác