Thông tin thuật ngữ dishing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dishing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dishingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dishing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dishing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dishing tiếng Anh nghĩa là gì.
dish /diʃ/
* danh từ
- đĩa (đựng thức ăn)
- móm ăn (đựng trong đĩa)
=a make dish+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
=a standing dish+ món ăn thường ngày
- vật hình đĩa
- (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
=a dish of tea+ tách trà
!a dish of gossip
- cuộc nói chuyện gẫu
* ngoại động từ
- sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
- làm lõm xuống thành lòng đĩa
- đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)
* nội động từ
- chạy chân trước khoằm vào (ngựa)
!to dish up
- dọn ăn, dọn cơm
- (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn
Thuật ngữ liên quan tới dishing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dishing trong tiếng Anh
dishing có nghĩa là: dish /diʃ/* danh từ- đĩa (đựng thức ăn)- móm ăn (đựng trong đĩa)=a make dish+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)=a standing dish+ món ăn thường ngày- vật hình đĩa- (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách=a dish of tea+ tách trà!a dish of gossip- cuộc nói chuyện gẫu* ngoại động từ- sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)- làm lõm xuống thành lòng đĩa- đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)* nội động từ- chạy chân trước khoằm vào (ngựa)!to dish up- dọn ăn, dọn cơm- (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn
Đây là cách dùng dishing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dishing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dish /diʃ/* danh từ- đĩa (đựng thức ăn)- móm ăn (đựng trong đĩa)=a make dish+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)=a standing dish+ món ăn thường ngày- vật hình đĩa- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) chén tiếng Anh là gì?
tách=a dish of tea+ tách trà!a dish of gossip- cuộc nói chuyện gẫu* ngoại động từ- sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)- làm lõm xuống thành lòng đĩa- đánh bại được tiếng Anh là gì?
dùng mẹo lừa được (đối phương) tiếng Anh là gì?
(chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)* nội động từ- chạy chân trước khoằm vào (ngựa)!to dish up- dọn ăn tiếng Anh là gì?
dọn cơm- (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn