dishonours tiếng Anh là gì?

dishonours tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dishonours trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dishonours tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dishonours tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dishonours

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dishonours tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dishonours tiếng Anh nghĩa là gì.

dishonour /dis'ɔnə/

* danh từ
- sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn
- điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
- (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)

* ngoại động từ
- làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn
- làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)
- (thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)

Thuật ngữ liên quan tới dishonours

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dishonours trong tiếng Anh

dishonours có nghĩa là: dishonour /dis'ɔnə/* danh từ- sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn- điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn- (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)* ngoại động từ- làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn- làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)- (thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)

Đây là cách dùng dishonours tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dishonours tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dishonour /dis'ɔnə/* danh từ- sự mất danh dự tiếng Anh là gì?
sự ô danh tiếng Anh là gì?
sự ô nhục tiếng Anh là gì?
sự nhục nhã tiếng Anh là gì?
sự hổ thẹn- điều làm mất danh dự tiếng Anh là gì?
điều làm ô danh tiếng Anh là gì?
điều ô nhục tiếng Anh là gì?
điều nhục nhã tiếng Anh là gì?
điều hổ thẹn- (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...) tiếng Anh là gì?
sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)* ngoại động từ- làm mất danh dự tiếng Anh là gì?
làm ô danh tiếng Anh là gì?
làm nhục tiếng Anh là gì?
làm hổ thẹn- làm nhục tiếng Anh là gì?
làm mất trinh tiết (một người con gái...)- (thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...) tiếng Anh là gì?
không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)