disjoint tiếng Anh là gì?

disjoint tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disjoint trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ disjoint tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm disjoint tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disjoint

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disjoint tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disjoint tiếng Anh nghĩa là gì.

disjoint /dis'dʤɔint/

* ngoại động từ
- tháo rời ra
- tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp

disjoint
- rời (nhau)
- mutually d. rời nhau

Thuật ngữ liên quan tới disjoint

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disjoint trong tiếng Anh

disjoint có nghĩa là: disjoint /dis'dʤɔint/* ngoại động từ- tháo rời ra- tháo rời khớp nối ra; làm trật khớpdisjoint- rời (nhau)- mutually d. rời nhau

Đây là cách dùng disjoint tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disjoint tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

disjoint /dis'dʤɔint/* ngoại động từ- tháo rời ra- tháo rời khớp nối ra tiếng Anh là gì?
làm trật khớpdisjoint- rời (nhau)- mutually d. rời nhau