dislocate tiếng Anh là gì?

dislocate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dislocate trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dislocate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dislocate tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dislocate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dislocate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dislocate tiếng Anh nghĩa là gì.

dislocate /'disləkeit/

* ngoại động từ
- làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
- làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
- (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

dislocate
- làm hỏng, làm lệch

Thuật ngữ liên quan tới dislocate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dislocate trong tiếng Anh

dislocate có nghĩa là: dislocate /'disləkeit/* ngoại động từ- làm trật khớp (chân tay, máy móc...)- làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)- (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗdislocate- làm hỏng, làm lệch

Đây là cách dùng dislocate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dislocate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dislocate /'disləkeit/* ngoại động từ- làm trật khớp (chân tay tiếng Anh là gì?
máy móc...)- làm hỏng tiếng Anh là gì?
làm trục trặc (kế hoạch tiếng Anh là gì?
công việc)- (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) làm biến vị tiếng Anh là gì?
làm đứt gãy (vỉa tiếng Anh là gì?
tầng)- đổi chỗ tiếng Anh là gì?
dời chỗ tiếng Anh là gì?
chuyển chỗdislocate- làm hỏng tiếng Anh là gì?
làm lệch