Thông tin thuật ngữ disparate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
disparate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ disparateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
disparate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disparate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disparate tiếng Anh nghĩa là gì.
disparate /'dispərit/
* tính từ
- khác hẳn nhau, khác loại; táp nham
* danh từ, (thường) số nhiều
- vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham
Thuật ngữ liên quan tới disparate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của disparate trong tiếng Anh
disparate có nghĩa là: disparate /'dispərit/* tính từ- khác hẳn nhau, khác loại; táp nham* danh từ, (thường) số nhiều- vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham
Đây là cách dùng disparate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disparate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
disparate /'dispərit/* tính từ- khác hẳn nhau tiếng Anh là gì?
khác loại tiếng Anh là gì?
táp nham* danh từ tiếng Anh là gì?
(thường) số nhiều- vật khác hẳn nhau tiếng Anh là gì?
vật khác loại tiếng Anh là gì?
vật táp nham