Thông tin thuật ngữ dispossesses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dispossesses (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dispossessesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dispossesses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dispossesses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dispossesses tiếng Anh nghĩa là gì.
dispossess /'dispə'zes/
* ngoại động từ
- ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu
=to dispossess someone of something+ tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
- giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
=to dispossess someone of evil spirit+ giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
=to dispossess someone of error+ giải cho ai khỏi sự sai lầm
Thuật ngữ liên quan tới dispossesses
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dispossesses trong tiếng Anh
dispossesses có nghĩa là: dispossess /'dispə'zes/* ngoại động từ- ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu=to dispossess someone of something+ tước của ai quyền chiếm hữu cái gì- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi- giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)=to dispossess someone of evil spirit+ giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh=to dispossess someone of error+ giải cho ai khỏi sự sai lầm
Đây là cách dùng dispossesses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dispossesses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dispossess /'dispə'zes/* ngoại động từ- ((thường) + of) truất quyền sở hữ tiếng Anh là gì?
tước quyền chiếm hữu=to dispossess someone of something+ tước của ai quyền chiếm hữu cái gì- trục ra khỏi tiếng Anh là gì?
đuổi ra khỏi- giải thoát (cho ai cái gì) tiếng Anh là gì?
diệt trừ (cho ai cái gì)=to dispossess someone of evil spirit+ giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh=to dispossess someone of error+ giải cho ai khỏi sự sai lầm