dissipative tiếng Anh là gì?

dissipative tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dissipative trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dissipative tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dissipative tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dissipative

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dissipative tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dissipative tiếng Anh nghĩa là gì.

dissipative /'disipeitiv/

* tính từ
- xua tan, làm tiêu tan
- phung phí

dissipative
- tiêu tán, tán xạ

Thuật ngữ liên quan tới dissipative

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dissipative trong tiếng Anh

dissipative có nghĩa là: dissipative /'disipeitiv/* tính từ- xua tan, làm tiêu tan- phung phídissipative- tiêu tán, tán xạ

Đây là cách dùng dissipative tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dissipative tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dissipative /'disipeitiv/* tính từ- xua tan tiếng Anh là gì?
làm tiêu tan- phung phídissipative- tiêu tán tiếng Anh là gì?
tán xạ