Thông tin thuật ngữ dissociates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dissociates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dissociatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dissociates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dissociates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dissociates tiếng Anh nghĩa là gì.
dissociate /di'souʃieit/ (disassociate) /,disə'souʃieit/
* ngoại động từ
- (+ from) phân ra, tách ra
- (hoá học) phân tích, phân ly
Thuật ngữ liên quan tới dissociates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dissociates trong tiếng Anh
dissociates có nghĩa là: dissociate /di'souʃieit/ (disassociate) /,disə'souʃieit/* ngoại động từ- (+ from) phân ra, tách ra- (hoá học) phân tích, phân ly
Đây là cách dùng dissociates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dissociates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dissociate /di'souʃieit/ (disassociate) / tiếng Anh là gì?
disə'souʃieit/* ngoại động từ- (+ from) phân ra tiếng Anh là gì?
tách ra- (hoá học) phân tích tiếng Anh là gì?
phân ly