distilling tiếng Anh là gì?

distilling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng distilling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ distilling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm distilling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ distilling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

distilling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ distilling tiếng Anh nghĩa là gì.

distil /dis'til/ (distill) /dis'til/

* nội động từ
- chảy nhỏ giọt
- (hoá học) được cất

* ngoại động từ
- để chảy nhỏ giọt
- (hoá học) cấtdistill /dis'til/ (distill) /dis'til/

* nội động từ
- chảy nhỏ giọt
- (hoá học) được cất

* ngoại động từ
- để chảy nhỏ giọt
- (hoá học) cất

Thuật ngữ liên quan tới distilling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của distilling trong tiếng Anh

distilling có nghĩa là: distil /dis'til/ (distill) /dis'til/* nội động từ- chảy nhỏ giọt- (hoá học) được cất* ngoại động từ- để chảy nhỏ giọt- (hoá học) cấtdistill /dis'til/ (distill) /dis'til/* nội động từ- chảy nhỏ giọt- (hoá học) được cất* ngoại động từ- để chảy nhỏ giọt- (hoá học) cất

Đây là cách dùng distilling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ distilling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

distil /dis'til/ (distill) /dis'til/* nội động từ- chảy nhỏ giọt- (hoá học) được cất* ngoại động từ- để chảy nhỏ giọt- (hoá học) cấtdistill /dis'til/ (distill) /dis'til/* nội động từ- chảy nhỏ giọt- (hoá học) được cất* ngoại động từ- để chảy nhỏ giọt- (hoá học) cất