distributions tiếng Anh là gì?

distributions tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng distributions trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ distributions tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm distributions tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ distributions

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

distributions tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ distributions tiếng Anh nghĩa là gì.

Distribution
- (Econ) Phân phối.distribution /,distri'bju:ʃn/

* danh từ
- sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
- sự rắc, sự rải
- sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
- (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)

Thuật ngữ liên quan tới distributions

Tóm lại nội dung ý nghĩa của distributions trong tiếng Anh

distributions có nghĩa là: Distribution- (Econ) Phân phối.distribution /,distri'bju:ʃn/* danh từ- sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát- sự rắc, sự rải- sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại- (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)

Đây là cách dùng distributions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ distributions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Distribution- (Econ) Phân phối.distribution / tiếng Anh là gì?
distri'bju:ʃn/* danh từ- sự phân bổ tiếng Anh là gì?
sự phân phối tiếng Anh là gì?
sự phân phát- sự rắc tiếng Anh là gì?
sự rải- sự sắp xếp tiếng Anh là gì?
sự xếp loại tiếng Anh là gì?
sự phân loại- (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)