disturbed tiếng Anh là gì?

disturbed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disturbed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ disturbed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm disturbed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disturbed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disturbed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disturbed tiếng Anh nghĩa là gì.

disturbed

* tính từ
- bối rối, lúng túng

disturbed
- bị nhiễu loạndisturb /dis'tə:b/

* ngoại động từ
- làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
- (vật lý) làm nhiễu loạn

disturb
- làm nhiễu loạn

Thuật ngữ liên quan tới disturbed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disturbed trong tiếng Anh

disturbed có nghĩa là: disturbed* tính từ- bối rối, lúng túngdisturbed- bị nhiễu loạndisturb /dis'tə:b/* ngoại động từ- làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn- (vật lý) làm nhiễu loạndisturb- làm nhiễu loạn

Đây là cách dùng disturbed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disturbed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

disturbed* tính từ- bối rối tiếng Anh là gì?
lúng túngdisturbed- bị nhiễu loạndisturb /dis'tə:b/* ngoại động từ- làm mất yên tĩnh tiếng Anh là gì?
làm náo động tiếng Anh là gì?
quấy rầy tiếng Anh là gì?
làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm lo âu tiếng Anh là gì?
làm xáo lộn- (vật lý) làm nhiễu loạndisturb- làm nhiễu loạn