Thông tin thuật ngữ ditched tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ditched (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ditchedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ditched tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ditched trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ditched tiếng Anh nghĩa là gì.
ditch /ditʃ/
* danh từ
- hào, rãnh, mương
- (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc
- (từ lóng) biển
!to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
- chiến đấu đến cùng
Thuật ngữ liên quan tới ditched
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ditched trong tiếng Anh
ditched có nghĩa là: ditch /ditʃ/* danh từ- hào, rãnh, mương- (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc- (từ lóng) biển!to die in the last ditch; to fight up to the last ditch- chiến đấu đến cùng
Đây là cách dùng ditched tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ditched tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ditch /ditʃ/* danh từ- hào tiếng Anh là gì?
rãnh tiếng Anh là gì?
mương- (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ tiếng Anh là gì?
biển bắc- (từ lóng) biển!to die in the last ditch tiếng Anh là gì?
to fight up to the last ditch- chiến đấu đến cùng