Thông tin thuật ngữ divestiture tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
divestiture (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ divestitureBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
divestiture tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ divestiture trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divestiture tiếng Anh nghĩa là gì.
divestiture /dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/
* danh từ
- sự cởi quần áo; sự lột quần áo
- sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ
Thuật ngữ liên quan tới divestiture
Tóm lại nội dung ý nghĩa của divestiture trong tiếng Anh
divestiture có nghĩa là: divestiture /dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/* danh từ- sự cởi quần áo; sự lột quần áo- sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ
Đây là cách dùng divestiture tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divestiture tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
divestiture /dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/* danh từ- sự cởi quần áo tiếng Anh là gì?
sự lột quần áo- sự tước bỏ tiếng Anh là gì?
sự tước đoạt tiếng Anh là gì?
sự trừ bỏ tiếng Anh là gì?
sự gạt bỏ