dogged tiếng Anh là gì?

dogged tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dogged trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dogged tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dogged tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dogged

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dogged tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dogged tiếng Anh nghĩa là gì.

dogged /'dɔgid/

* tính từ
- gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
=it's dogged that does it+ cứ bền bỉ kiên trì là thành công

* phó từ
- (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳdog /dɔg/

* danh từ
- chó
- chó săn
- chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)
- kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn
- gã, thằng cha
=a sly dog+ thằng cha vận đỏ
=Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang
=Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang
- (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)
- (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm
- mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)
- (như) dogfish
!to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
!to die a dog's death
!to die like a dog
- chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó
!dog and war
- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
!every dog has his day
- ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời
!to give a dog an ill name and hang him
- muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
!to go to the dogs
- thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))
- sa đoạ
!to help a lame dog over stile
- giúp đỡ ai trong lúc khó khăn
!to leaf a dog's life
- sống một cuộc đời khổ như chó
!to lead someone a dog's life
- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
!let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi
!love me love my dog
- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi
!not even a dog's chance
- không có chút may mắn nào
!not to have a word to throw at the dog
- lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
!to put on dog
- (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
!it rains cats and dogs
- (xem) rain
!to take a hair of the dog that big you
- (xem) hair
!to throw to the dogs
- vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)

* ngoại động từ
- theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)
=to dog someone's footsteps+ bám sát ai
- (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

Thuật ngữ liên quan tới dogged

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dogged trong tiếng Anh

dogged có nghĩa là: dogged /'dɔgid/* tính từ- gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng=it's dogged that does it+ cứ bền bỉ kiên trì là thành công* phó từ- (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳdog /dɔg/* danh từ- chó- chó săn- chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)- kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn- gã, thằng cha=a sly dog+ thằng cha vận đỏ=Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang=Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang- (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)- (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm- mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)- (như) dogfish!to be a dog in the manger- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến!to die a dog's death!to die like a dog- chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó!dog and war- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh!every dog has his day- ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời!to give a dog an ill name and hang him- muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi!to go to the dogs- thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))- sa đoạ!to help a lame dog over stile- giúp đỡ ai trong lúc khó khăn!to leaf a dog's life- sống một cuộc đời khổ như chó!to lead someone a dog's life- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực!let sleeping dogs lie- (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi!love me love my dog- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi!not even a dog's chance- không có chút may mắn nào!not to have a word to throw at the dog- lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời!to put on dog- (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng!it rains cats and dogs- (xem) rain!to take a hair of the dog that big you- (xem) hair!to throw to the dogs- vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)* ngoại động từ- theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)=to dog someone's footsteps+ bám sát ai- (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

Đây là cách dùng dogged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dogged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dogged /'dɔgid/* tính từ- gan góc tiếng Anh là gì?
gan lì tiếng Anh là gì?
lì lợm tiếng Anh là gì?
ngoan cường tiếng Anh là gì?
bền bỉ tiếng Anh là gì?
kiên trì tiếng Anh là gì?
dai dẳng=it's dogged that does it+ cứ bền bỉ kiên trì là thành công* phó từ- (từ lóng) vô cùng tiếng Anh là gì?
hết sức tiếng Anh là gì?
rất tiếng Anh là gì?
lắm tiếng Anh là gì?
cực kỳdog /dɔg/* danh từ- chó- chó săn- chó đực tiếng Anh là gì?
chó sói đực ((cũng) dog wolf) tiếng Anh là gì?
cáo đực ((cũng) dog fox)- kẻ đê tiện tiếng Anh là gì?
kẻ đáng khinh tiếng Anh là gì?
đồ chó má tiếng Anh là gì?
kẻ cắn cẩu cục cằn- gã tiếng Anh là gì?
thằng cha=a sly dog+ thằng cha vận đỏ=Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang=Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang- (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)- (kỹ thuật) móng kìm tiếng Anh là gì?
cặp tiếng Anh là gì?
móc ngoạm tiếng Anh là gì?
gàu ngoạm- mống bão tiếng Anh là gì?
ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)- (như) dogfish!to be a dog in the manger- như chó già giữ xương tiếng Anh là gì?
ích kỷ tiếng Anh là gì?
không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến!to die a dog's death!to die like a dog- chết khổ tiếng Anh là gì?
chết sở tiếng Anh là gì?
chết nhục nhã tiếng Anh là gì?
chết như một con chó!dog and war- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh!every dog has his day- ai rồi cũng có lúc gặp vận tiếng Anh là gì?
ai khó ba đời!to give a dog an ill name and hang him- muốn giết chó thì bảo là chó dại tiếng Anh là gì?
không ưa thì dưa có giòi!to go to the dogs- thất cơ lỡ vận tiếng Anh là gì?
khánh kiệt tiếng Anh là gì?
xuống dốc ((nghĩa bóng))- sa đoạ!to help a lame dog over stile- giúp đỡ ai trong lúc khó khăn!to leaf a dog's life- sống một cuộc đời khổ như chó!to lead someone a dog's life- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực!let sleeping dogs lie- (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm tiếng Anh là gì?
đừng bới cứt ra mà ngửi!love me love my dog- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi!not even a dog's chance- không có chút may mắn nào!not to have a word to throw at the dog- lầm lì không mở miệng nói nửa lời tiếng Anh là gì?
kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời!to put on dog- (thông tục) làm bộ làm tịch tiếng Anh là gì?
làm ra vẻ ta đây tiếng Anh là gì?
làm ra vẻ ta đây quan trọng!it rains cats and dogs- (xem) rain!to take a hair of the dog that big you- (xem) hair!to throw to the dogs- vứt bỏ đi tiếng Anh là gì?
quẳng đi (cho chó)* ngoại động từ- theo nhùng nhằng tiếng Anh là gì?
theo sát gót tiếng Anh là gì?
bám sát (ai)=to dog someone's footsteps+ bám sát ai- (kỹ thuật) kẹp bằng kìm tiếng Anh là gì?
cặp bằng móc ngoạm