Thông tin thuật ngữ dominating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dominating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dominatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dominating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dominating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dominating tiếng Anh nghĩa là gì.
dominate /'dɔmineit/
* động từ
- át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối
- thống trị
=to dominate [over] a people+ thống trị một dân tộc
- kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)
=to dominate one's emotions+ nén xúc động
- vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)
=to dominate [over] a place+ vượt cao hơn hẳn nơi nào
dominate
- trội, ưu thế
Thuật ngữ liên quan tới dominating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dominating trong tiếng Anh
dominating có nghĩa là: dominate /'dɔmineit/* động từ- át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối- thống trị=to dominate [over] a people+ thống trị một dân tộc- kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)=to dominate one's emotions+ nén xúc động- vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)=to dominate [over] a place+ vượt cao hơn hẳn nơi nàodominate- trội, ưu thế
Đây là cách dùng dominating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dominating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dominate /'dɔmineit/* động từ- át hẳn tiếng Anh là gì?
trội hơn tiếng Anh là gì?
chiếm ưu thế tiếng Anh là gì?
có ảnh hưởng lớn tiếng Anh là gì?
chi phối- thống trị=to dominate [over] a people+ thống trị một dân tộc- kiềm chế tiếng Anh là gì?
chế ngự tiếng Anh là gì?
nén được (dục vọng...)=to dominate one's emotions+ nén xúc động- vượt cao hơn hẳn tiếng Anh là gì?
bao quát (núi cao...)=to dominate [over] a place+ vượt cao hơn hẳn nơi nàodominate- trội tiếng Anh là gì?
ưu thế