Thông tin thuật ngữ dooming tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dooming (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ doomingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dooming tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dooming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dooming tiếng Anh nghĩa là gì.
doom /du:m/
* danh từ
- số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)
- sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ
- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng
=the day of doom; the crack of doom+ ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế
- (sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội
* ngoại động từ
- kết án, kết tội
- ((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)
=doomed to failure+ tất phải thất bại
=he knows he is doomed+ hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số
- (từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh
=to doom someone's death+ hạ lệnh xử tử ai
Thuật ngữ liên quan tới dooming
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dooming trong tiếng Anh
dooming có nghĩa là: doom /du:m/* danh từ- số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)- sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng=the day of doom; the crack of doom+ ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế- (sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh- (từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội* ngoại động từ- kết án, kết tội- ((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)=doomed to failure+ tất phải thất bại=he knows he is doomed+ hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số- (từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh=to doom someone's death+ hạ lệnh xử tử ai
Đây là cách dùng dooming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dooming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
doom /du:m/* danh từ- số mệnh tiếng Anh là gì?
số phận (thường không may tiếng Anh là gì?
bất hạnh)- sự chết tiếng Anh là gì?
sự diệt vong tiếng Anh là gì?
sự tận số tiếng Anh là gì?
sự sụp đổ- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng=the day of doom tiếng Anh là gì?
the crack of doom+ ngày phán quyết cuối cùng tiếng Anh là gì?
ngày tận thế- (sử học) quy chế tiếng Anh là gì?
sắc luật tiếng Anh là gì?
sắc lệnh- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sự kết án tiếng Anh là gì?
sự kết tội* ngoại động từ- kết án tiếng Anh là gì?
kết tội- ((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày tiếng Anh là gì?
bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)=doomed to failure+ tất phải thất bại=he knows he is doomed+ hắn biết là hắn sẽ bị kết tội tiếng Anh là gì?
hắn biết là hắn phải chết tiếng Anh là gì?
hắn biết là hắn đã đến ngày tận số- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) ra lệnh tiếng Anh là gì?
hạ lệnh=to doom someone's death+ hạ lệnh xử tử ai