Thông tin thuật ngữ dough tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dough (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ doughBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dough tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dough trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dough tiếng Anh nghĩa là gì.
dough /dou/
* danh từ
- bột nhào
=to knead the dough+ nhào bột
- bột nhão; cục nhão (đất...)
- (từ lóng) tiền, xìn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
!my cake is dough
- việc của tôi hỏng bét rồi
Thuật ngữ liên quan tới dough
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dough trong tiếng Anh
dough có nghĩa là: dough /dou/* danh từ- bột nhào=to knead the dough+ nhào bột- bột nhão; cục nhão (đất...)- (từ lóng) tiền, xìn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy!my cake is dough- việc của tôi hỏng bét rồi
Đây là cách dùng dough tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dough tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dough /dou/* danh từ- bột nhào=to knead the dough+ nhào bột- bột nhão tiếng Anh là gì?
cục nhão (đất...)- (từ lóng) tiền tiếng Anh là gì?
xìn- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(như) doughboy!my cake is dough- việc của tôi hỏng bét rồi