Thông tin thuật ngữ dreaded tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dreaded (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dreadedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dreaded tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dreaded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dreaded tiếng Anh nghĩa là gì.
dread /dred/
* danh từ
- sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm
- điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ
* ngoại động từ
- kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ
- nghĩ đến mà sợ; sợ
=to dread falling ill+ nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm
=to dread to do something+ sợ làm gì
=to dread that...+ sợ rằng...
* tính từ
- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
- làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
Thuật ngữ liên quan tới dreaded
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dreaded trong tiếng Anh
dreaded có nghĩa là: dread /dred/* danh từ- sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm- điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ* ngoại động từ- kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ- nghĩ đến mà sợ; sợ=to dread falling ill+ nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm=to dread to do something+ sợ làm gì=to dread that...+ sợ rằng...* tính từ- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp- làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
Đây là cách dùng dreaded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dreaded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dread /dred/* danh từ- sự kinh sợ tiếng Anh là gì?
sự kinh hãi tiếng Anh là gì?
sự khiếp sợ tiếng Anh là gì?
sự khiếp đảm- điều làm kinh hãi tiếng Anh là gì?
vật làm khiếp sợ* ngoại động từ- kinh sợ tiếng Anh là gì?
kinh hãi tiếng Anh là gì?
khiếp sợ- nghĩ đến mà sợ tiếng Anh là gì?
sợ=to dread falling ill+ nghĩ đến ốm mà sợ tiếng Anh là gì?
sợ bị ốm=to dread to do something+ sợ làm gì=to dread that...+ sợ rằng...* tính từ- dễ sợ tiếng Anh là gì?
khiếp tiếng Anh là gì?
kinh khiếp- làm run sợ tiếng Anh là gì?
làm kinh sợ tiếng Anh là gì?
uy nghiêm lẫm liệt