drenched tiếng Anh là gì?

drenched tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drenched trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ drenched tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm drenched tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ drenched

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

drenched tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drenched tiếng Anh nghĩa là gì.

drench /drentʃ/

* danh từ
- liều thuốc (cho súc vật)
- trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
=to have a drench+ bị mưa ướt sạch
- (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc

* ngoại động từ
- cho uống no nê
- bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)
- ngâm (da thuộc)
- làm ướt sũng, làm ướt sạch
=to be drenched with rain+ bị mưa ướt sạch

Thuật ngữ liên quan tới drenched

Tóm lại nội dung ý nghĩa của drenched trong tiếng Anh

drenched có nghĩa là: drench /drentʃ/* danh từ- liều thuốc (cho súc vật)- trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch=to have a drench+ bị mưa ướt sạch- (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc* ngoại động từ- cho uống no nê- bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)- ngâm (da thuộc)- làm ướt sũng, làm ướt sạch=to be drenched with rain+ bị mưa ướt sạch

Đây là cách dùng drenched tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drenched tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

drench /drentʃ/* danh từ- liều thuốc (cho súc vật)- trận mưa như trút nước tiếng Anh là gì?
trận mưa làm ướt sạch=to have a drench+ bị mưa ướt sạch- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) liều thuốc lớn tiếng Anh là gì?
liều thuốc độc* ngoại động từ- cho uống no nê- bắt uống thuốc tiếng Anh là gì?
tọng thuốc cho (súc vật)- ngâm (da thuộc)- làm ướt sũng tiếng Anh là gì?
làm ướt sạch=to be drenched with rain+ bị mưa ướt sạch