dribbled tiếng Anh là gì?

dribbled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dribbled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ dribbled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dribbled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dribbled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dribbled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dribbled tiếng Anh nghĩa là gì.

dribble /'dribl/

* danh từ
- dòng chảy nhỏ giọt
- (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)

* nội động từ
- chảy nhỏ giọt
- nhỏ dãi, chảy nước miếng
- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
- (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)

* ngoại động từ
- để chảy nhỏ giọt
- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
- (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)

Thuật ngữ liên quan tới dribbled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dribbled trong tiếng Anh

dribbled có nghĩa là: dribble /'dribl/* danh từ- dòng chảy nhỏ giọt- (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)* nội động từ- chảy nhỏ giọt- nhỏ dãi, chảy nước miếng- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)- (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)* ngoại động từ- để chảy nhỏ giọt- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)- (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)

Đây là cách dùng dribbled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dribbled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dribble /'dribl/* danh từ- dòng chảy nhỏ giọt- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) cú rê bóng (bóng đá)* nội động từ- chảy nhỏ giọt- nhỏ dãi tiếng Anh là gì?
chảy nước miếng- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) rê bóng (bóng đá)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)* ngoại động từ- để chảy nhỏ giọt- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) rê bóng (bóng đá)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)