drowned tiếng Anh là gì?

drowned tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drowned trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ drowned tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm drowned tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ drowned

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

drowned tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drowned tiếng Anh nghĩa là gì.

drown /draun/

* nội động từ
- chết đuối

* ngoại động từ
- dìm chết, làm chết đuối
=to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn...)
=to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử
- pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)
- làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa
=drowned in tears+ đầm đìa nước mắt
=like a drowned rat+ ướt như chuột lột
- làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)
=to be drowned in sleep+ chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt
=to drown someone's voice+ làm át tiếng nói của ai
=to drown one's sorrow in drink+ uống rượu tiêu sầu
!to be drowned out
- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
!to drowing man will catch at a straw
- (xem) catch

Thuật ngữ liên quan tới drowned

Tóm lại nội dung ý nghĩa của drowned trong tiếng Anh

drowned có nghĩa là: drown /draun/* nội động từ- chết đuối* ngoại động từ- dìm chết, làm chết đuối=to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn...)=to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử- pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)- làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa=drowned in tears+ đầm đìa nước mắt=like a drowned rat+ ướt như chuột lột- làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)=to be drowned in sleep+ chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt=to drown someone's voice+ làm át tiếng nói của ai=to drown one's sorrow in drink+ uống rượu tiêu sầu!to be drowned out- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà!to drowing man will catch at a straw- (xem) catch

Đây là cách dùng drowned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drowned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

drown /draun/* nội động từ- chết đuối* ngoại động từ- dìm chết tiếng Anh là gì?
làm chết đuối=to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn...)=to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử tiếng Anh là gì?
đâm đầu xuống (sông...) tự tử- pha loãng quá tiếng Anh là gì?
pha nhiều nước quá (vào rượu...)- làm ngập lụt tiếng Anh là gì?
làm ngập nước tiếng Anh là gì?
làm ướt đầm đìa tiếng Anh là gì?
làm giàn giụa=drowned in tears+ đầm đìa nước mắt=like a drowned rat+ ướt như chuột lột- làm chìn đắm tiếng Anh là gì?
làm lấp tiếng Anh là gì?
làm át (tiếng nói...) tiếng Anh là gì?
làm tiêu (nỗi sầu...)=to be drowned in sleep+ chìm đắm trong giấc ngủ tiếng Anh là gì?
ngủ say mê mệt=to drown someone's voice+ làm át tiếng nói của ai=to drown one's sorrow in drink+ uống rượu tiêu sầu!to be drowned out- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà!to drowing man will catch at a straw- (xem) catch