duelled tiếng Anh là gì?

duelled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng duelled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ duelled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm duelled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ duelled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

duelled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duelled tiếng Anh nghĩa là gì.

duel /'dju:əl/

* danh từ
- cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)
=an artillery duel+ một cuộc đọ pháo
- cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)

* nội động từ
- đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi
- tranh chấp tay đôi

Thuật ngữ liên quan tới duelled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của duelled trong tiếng Anh

duelled có nghĩa là: duel /'dju:əl/* danh từ- cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)=an artillery duel+ một cuộc đọ pháo- cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)* nội động từ- đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi- tranh chấp tay đôi

Đây là cách dùng duelled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duelled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

duel /'dju:əl/* danh từ- cuộc đọ kiếm tay đôi tiếng Anh là gì?
cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà tiếng Anh là gì?
một mối hận thù...)=an artillery duel+ một cuộc đọ pháo- cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người tiếng Anh là gì?
hai đảng phái...)* nội động từ- đọ kiếm tay đôi tiếng Anh là gì?
đọ súng tay đôi- tranh chấp tay đôi