Thông tin thuật ngữ dugong tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dugong (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dugongBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dugong tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dugong trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dugong tiếng Anh nghĩa là gì.
dugong /'du:gɔɳ/
* danh từ, số nhiều không đổi
- (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
Thuật ngữ liên quan tới dugong
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dugong trong tiếng Anh
dugong có nghĩa là: dugong /'du:gɔɳ/* danh từ, số nhiều không đổi- (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
Đây là cách dùng dugong tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dugong tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dugong /'du:gɔɳ/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều không đổi- (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)