Thông tin thuật ngữ duodecimal tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
duodecimal (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ duodecimalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
duodecimal tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ duodecimal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duodecimal tiếng Anh nghĩa là gì.
duodecimal /,dju:ou'desiməl/
* tính từ
- thập nhị phân, theo cơ số mười hai
duodecimal
- thập nhị phân
Thuật ngữ liên quan tới duodecimal
Tóm lại nội dung ý nghĩa của duodecimal trong tiếng Anh
duodecimal có nghĩa là: duodecimal /,dju:ou'desiməl/* tính từ- thập nhị phân, theo cơ số mười haiduodecimal- thập nhị phân
Đây là cách dùng duodecimal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duodecimal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
duodecimal / tiếng Anh là gì?
dju:ou'desiməl/* tính từ- thập nhị phân tiếng Anh là gì?
theo cơ số mười haiduodecimal- thập nhị phân