Thông tin thuật ngữ dwarf tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dwarf (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dwarfBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dwarf tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dwarf trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dwarf tiếng Anh nghĩa là gì.
dwarf /dwɔ:f/
* tính từ
- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
* danh từ
- người lùn, con vật lùn, cây lùn
- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
* ngoại động từ
- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
- làm có vẻ nhỏ lại
=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn
Thuật ngữ liên quan tới dwarf
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dwarf trong tiếng Anh
dwarf có nghĩa là: dwarf /dwɔ:f/* tính từ- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc* danh từ- người lùn, con vật lùn, cây lùn- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)* ngoại động từ- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc- làm có vẻ nhỏ lại=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn
Đây là cách dùng dwarf tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dwarf tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dwarf /dwɔ:f/* tính từ- lùn tiếng Anh là gì?
lùn tịt tiếng Anh là gì?
nhỏ xíu tiếng Anh là gì?
còi cọc* danh từ- người lùn tiếng Anh là gì?
con vật lùn tiếng Anh là gì?
cây lùn- (thần thoại tiếng Anh là gì?
thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)* ngoại động từ- làm lùn tịt tiếng Anh là gì?
làm cọc lại tiếng Anh là gì?
làm còi cọc- làm có vẻ nhỏ lại=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn