Thông tin thuật ngữ dynamic tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dynamic (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dynamicBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dynamic tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dynamic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dynamic tiếng Anh nghĩa là gì.
dynamic /dai'næmik/
* tính từ ((cũng) dynamical)
- (thuộc) động lực
- (thuộc) động lực học
- năng động, năng nổ, sôi nổi
- (y học) (thuộc) chức năng
* danh từ
- động lực
Thuật ngữ liên quan tới dynamic
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dynamic trong tiếng Anh
dynamic có nghĩa là: dynamic /dai'næmik/* tính từ ((cũng) dynamical)- (thuộc) động lực- (thuộc) động lực học- năng động, năng nổ, sôi nổi- (y học) (thuộc) chức năng* danh từ- động lực
Đây là cách dùng dynamic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dynamic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dynamic /dai'næmik/* tính từ ((cũng) dynamical)- (thuộc) động lực- (thuộc) động lực học- năng động tiếng Anh là gì?
năng nổ tiếng Anh là gì?
sôi nổi- (y học) (thuộc) chức năng* danh từ- động lực