Thông tin thuật ngữ ear-witness tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ear-witness (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ear-witnessBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ear-witness tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ear-witness trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ear-witness tiếng Anh nghĩa là gì.
ear-witness
* danh từ
- người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì
Thuật ngữ liên quan tới ear-witness
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ear-witness trong tiếng Anh
ear-witness có nghĩa là: ear-witness* danh từ- người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì
Đây là cách dùng ear-witness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ear-witness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ear-witness* danh từ- người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì