Thông tin thuật ngữ earser tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
earser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ earserBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
earser tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ earser trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ earser tiếng Anh nghĩa là gì.
earser /i'reizə/
* danh từ
- người xoá, người xoá bỏ
- cái tẩy, cái cạo
- giẻ lau bảng
Thuật ngữ liên quan tới earser
Tóm lại nội dung ý nghĩa của earser trong tiếng Anh
earser có nghĩa là: earser /i'reizə/* danh từ- người xoá, người xoá bỏ- cái tẩy, cái cạo- giẻ lau bảng
Đây là cách dùng earser tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ earser tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
earser /i'reizə/* danh từ- người xoá tiếng Anh là gì?
người xoá bỏ- cái tẩy tiếng Anh là gì?
cái cạo- giẻ lau bảng