earsplitting tiếng Anh là gì?

earsplitting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng earsplitting trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ earsplitting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm earsplitting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ earsplitting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

earsplitting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ earsplitting tiếng Anh nghĩa là gì.

earsplitting

* tính từ
- inh tai, xé tai (tiếng động)

Thuật ngữ liên quan tới earsplitting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của earsplitting trong tiếng Anh

earsplitting có nghĩa là: earsplitting* tính từ- inh tai, xé tai (tiếng động)

Đây là cách dùng earsplitting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ earsplitting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

earsplitting* tính từ- inh tai tiếng Anh là gì?
xé tai (tiếng động)