Thông tin thuật ngữ ebb tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ebb (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ebbBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ebb tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ebb trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ebb tiếng Anh nghĩa là gì.
ebb /eb/
* danh từ
- triều xuống ((cũng) ebb-tide)
=ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên
- thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
!to be at an ebb; to be at a low ebb
- ở trong tình hình khó khăn
- ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp
* nội động từ
- rút, xuống (triều)
- tàn tạ, suy sụp
Thuật ngữ liên quan tới ebb
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ebb trong tiếng Anh
ebb có nghĩa là: ebb /eb/* danh từ- triều xuống ((cũng) ebb-tide)=ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên- thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp!to be at an ebb; to be at a low ebb- ở trong tình hình khó khăn- ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp* nội động từ- rút, xuống (triều)- tàn tạ, suy sụp
Đây là cách dùng ebb tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ebb tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ebb /eb/* danh từ- triều xuống ((cũng) ebb-tide)=ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên- thời kỳ tàn tạ tiếng Anh là gì?
thời kỳ suy sụp!to be at an ebb tiếng Anh là gì?
to be at a low ebb- ở trong tình hình khó khăn- ở trong tình trạng sút kém tiếng Anh là gì?
đang trong thời kỳ suy sụp* nội động từ- rút tiếng Anh là gì?
xuống (triều)- tàn tạ tiếng Anh là gì?
suy sụp