Thông tin thuật ngữ ecliptics tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ecliptics (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eclipticsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ecliptics tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ecliptics trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ecliptics tiếng Anh nghĩa là gì.
ecliptic /i'kliptik/
* tính từ (thiên văn học)
- (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực
* danh từ (thiên văn học)
- đường hoàng đạo
ecliptic
- (thiên văn) (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo
Thuật ngữ liên quan tới ecliptics
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ecliptics trong tiếng Anh
ecliptics có nghĩa là: ecliptic /i'kliptik/* tính từ (thiên văn học)- (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực* danh từ (thiên văn học)- đường hoàng đạoecliptic- (thiên văn) (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo
Đây là cách dùng ecliptics tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ecliptics tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ecliptic /i'kliptik/* tính từ (thiên văn học)- (thuộc) nhật thực tiếng Anh là gì?
(thuộc) nguyệt thực* danh từ (thiên văn học)- đường hoàng đạoecliptic- (thiên văn) (đường) hoàng đạo tiếng Anh là gì?
mặt phẳng hoàng đạo