embracing tiếng Anh là gì?

embracing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng embracing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ embracing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm embracing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ embracing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

embracing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embracing tiếng Anh nghĩa là gì.

embrace /im'breis/

* danh từ
- sự ôm, cái ôm
- (nói trại) sự ăn nằm với nhau

* ngoại động từ
- ôm, ôm chặt, ghì chặt
- nắm lấy (thời cơ...)
- đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)
- gồm, bao gồm
- bao quát (nhìn, nắm)

* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)

Thuật ngữ liên quan tới embracing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của embracing trong tiếng Anh

embracing có nghĩa là: embrace /im'breis/* danh từ- sự ôm, cái ôm- (nói trại) sự ăn nằm với nhau* ngoại động từ- ôm, ôm chặt, ghì chặt- nắm lấy (thời cơ...)- đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)- gồm, bao gồm- bao quát (nhìn, nắm)* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)

Đây là cách dùng embracing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embracing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

embrace /im'breis/* danh từ- sự ôm tiếng Anh là gì?
cái ôm- (nói trại) sự ăn nằm với nhau* ngoại động từ- ôm tiếng Anh là gì?
ôm chặt tiếng Anh là gì?
ghì chặt- nắm lấy (thời cơ...)- đi theo (đường lối tiếng Anh là gì?
đảng phái tiếng Anh là gì?
sự nghiệp...)- gồm tiếng Anh là gì?
bao gồm- bao quát (nhìn tiếng Anh là gì?
nắm)* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)