Thông tin thuật ngữ embrasure tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
embrasure (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ embrasureBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
embrasure tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ embrasure trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embrasure tiếng Anh nghĩa là gì.
embrasure /im'breiʤə/
* danh từ
- (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa
- lỗ sung đại bác, lỗ châu mai
Thuật ngữ liên quan tới embrasure
Tóm lại nội dung ý nghĩa của embrasure trong tiếng Anh
embrasure có nghĩa là: embrasure /im'breiʤə/* danh từ- (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa- lỗ sung đại bác, lỗ châu mai
Đây là cách dùng embrasure tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embrasure tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
embrasure /im'breiʤə/* danh từ- (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa tiếng Anh là gì?
ô cửa- lỗ sung đại bác tiếng Anh là gì?
lỗ châu mai