emission tiếng Anh là gì?

emission tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng emission trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ emission tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm emission tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ emission

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

emission tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emission tiếng Anh nghĩa là gì.

emission /i'miʃn/

* danh từ
- sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
- vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
- (y học) sự xuất tinh
- sự phát hành (giấy bạc...)

emission
- sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)

Thuật ngữ liên quan tới emission

Tóm lại nội dung ý nghĩa của emission trong tiếng Anh

emission có nghĩa là: emission /i'miʃn/* danh từ- sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)- vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra- (y học) sự xuất tinh- sự phát hành (giấy bạc...)emission- sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)

Đây là cách dùng emission tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emission tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

emission /i'miʃn/* danh từ- sự phát ra (ánh sáng tiếng Anh là gì?
nhiệt...) tiếng Anh là gì?
sự bốc ra tiếng Anh là gì?
sự toả ra (mùi vị tiếng Anh là gì?
hơi...)- vật phát ra tiếng Anh là gì?
vật bốc ra tiếng Anh là gì?
vật toả ra- (y học) sự xuất tinh- sự phát hành (giấy bạc...)emission- sự truyền tiếng Anh là gì?
sự phát hành (tiền tệ) tiếng Anh là gì?
sự phát xạ (khí)