Thông tin thuật ngữ emollients tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
emollients (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ emollientsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
emollients tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ emollients trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emollients tiếng Anh nghĩa là gì.
emollient /i'mɔliənt/
* tính từ
- (dược học) làm mềm
- làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* danh từ
- (dược học) thuốc làm mềm
Thuật ngữ liên quan tới emollients
Tóm lại nội dung ý nghĩa của emollients trong tiếng Anh
emollients có nghĩa là: emollient /i'mɔliənt/* tính từ- (dược học) làm mềm- làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))* danh từ- (dược học) thuốc làm mềm
Đây là cách dùng emollients tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emollients tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
emollient /i'mɔliənt/* tính từ- (dược học) làm mềm- làm dịu ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))* danh từ- (dược học) thuốc làm mềm