Thông tin thuật ngữ emphases tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
emphases (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ emphasesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
emphases tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ emphases trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emphases tiếng Anh nghĩa là gì.
emphases /'emfəsis/
* danh từ, số nhiều emphases
- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
- tầm quan trọng
- sự bối rối, sự rõ nétemphasis /'emfəsis/
* danh từ, số nhiều emphases
- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
- tầm quan trọng
- sự bối rối, sự rõ nét
Thuật ngữ liên quan tới emphases
Tóm lại nội dung ý nghĩa của emphases trong tiếng Anh
emphases có nghĩa là: emphases /'emfəsis/* danh từ, số nhiều emphases- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng- tầm quan trọng- sự bối rối, sự rõ nétemphasis /'emfəsis/* danh từ, số nhiều emphases- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng- tầm quan trọng- sự bối rối, sự rõ nét
Đây là cách dùng emphases tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emphases tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
emphases /'emfəsis/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều emphases- sự nhấn mạnh tiếng Anh là gì?
(ngôn ngữ học) sự nhấn giọng- tầm quan trọng- sự bối rối tiếng Anh là gì?
sự rõ nétemphasis /'emfəsis/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều emphases- sự nhấn mạnh tiếng Anh là gì?
(ngôn ngữ học) sự nhấn giọng- tầm quan trọng- sự bối rối tiếng Anh là gì?
sự rõ nét