emptying tiếng Anh là gì?

emptying tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng emptying trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ emptying tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm emptying tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ emptying

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

emptying tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emptying tiếng Anh nghĩa là gì.

emptying /'emptiiɳ/

* danh từ
- sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn
- (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))empty /'empti/

* tính từ
- trống, rỗng, trống không, không
=the car is empty of petrol+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng
- rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)
- rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)
- (thông tục) đói bụng; rỗng
=empty stomach+ bụng rỗng
=to feel empty+ thấy đói bụng
!the empty vessel makes the greatest sound
- (tục ngữ) thùng rỗng kêu to

* danh từ
- (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)

* ngoại động từ
- đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)
- trút, chuyên
- chảy vào (đổ ra (sông)
=the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biển

empty
- trống rỗng

Thuật ngữ liên quan tới emptying

Tóm lại nội dung ý nghĩa của emptying trong tiếng Anh

emptying có nghĩa là: emptying /'emptiiɳ/* danh từ- sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn- (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))empty /'empti/* tính từ- trống, rỗng, trống không, không=the car is empty of petrol+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng- rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)- rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)- (thông tục) đói bụng; rỗng=empty stomach+ bụng rỗng=to feel empty+ thấy đói bụng!the empty vessel makes the greatest sound- (tục ngữ) thùng rỗng kêu to* danh từ- (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)* ngoại động từ- đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)- trút, chuyên- chảy vào (đổ ra (sông)=the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biểnempty- trống rỗng

Đây là cách dùng emptying tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emptying tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

emptying /'emptiiɳ/* danh từ- sự dốc sạch tiếng Anh là gì?
sự vét sạch tiếng Anh là gì?
sự làm cạn- (số nhiều) cặn tiếng Anh là gì?
cặn bã ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))empty /'empti/* tính từ- trống tiếng Anh là gì?
rỗng tiếng Anh là gì?
trống không tiếng Anh là gì?
không=the car is empty of petrol+ xe không còn xăng tiếng Anh là gì?
xe đã hết xăng- rỗng tiếng Anh là gì?
không có đồ đạc tiếng Anh là gì?
không có người ở (nhà)- rỗng tuếch (người) tiếng Anh là gì?
không có nội dung tiếng Anh là gì?
vô nghĩa (sự việc) tiếng Anh là gì?
hão tiếng Anh là gì?
suông (lời hứa)- (thông tục) đói bụng tiếng Anh là gì?
rỗng=empty stomach+ bụng rỗng=to feel empty+ thấy đói bụng!the empty vessel makes the greatest sound- (tục ngữ) thùng rỗng kêu to* danh từ- (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không tiếng Anh là gì?
túi không...)* ngoại động từ- đổ tiếng Anh là gì?
dốc (chai...) tiếng Anh là gì?
làm cạn tiếng Anh là gì?
uống cạn (cốc...)- trút tiếng Anh là gì?
chuyên- chảy vào (đổ ra (sông)=the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biểnempty- trống rỗng