enchanting tiếng Anh là gì?

enchanting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enchanting trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ enchanting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm enchanting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enchanting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enchanting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enchanting tiếng Anh nghĩa là gì.

enchanting /in'tʃɑ:ntiɳ/

* tính từ
- bỏ bùa mê
- làm say mê, làm vui thíchenchant /in'tʃɑ:nt/

* ngoại động từ
- bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- làm say mê, làm vui thích

Thuật ngữ liên quan tới enchanting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enchanting trong tiếng Anh

enchanting có nghĩa là: enchanting /in'tʃɑ:ntiɳ/* tính từ- bỏ bùa mê- làm say mê, làm vui thíchenchant /in'tʃɑ:nt/* ngoại động từ- bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- làm say mê, làm vui thích

Đây là cách dùng enchanting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enchanting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

enchanting /in'tʃɑ:ntiɳ/* tính từ- bỏ bùa mê- làm say mê tiếng Anh là gì?
làm vui thíchenchant /in'tʃɑ:nt/* ngoại động từ- bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))- làm say mê tiếng Anh là gì?
làm vui thích